煙り出し
けむりだし「YÊN XUẤT」
☆ Danh từ
Ống khói

煙り出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煙り出し
煙出し けむだし
ống khói
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
煙る けむる けぶる
có khói; bốc khói; bốc hơi; bốc
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
香りと煙 かおりとけむり
nhang khói.
煙管乗り キセルのり きせるのり
lừa đảo trên (về) việc huấn luyện giá tiền bởi việc mua những thẻ bao trùm chỉ trước hết và lần cuối là những phần (của) hành trình
煙がる けむがる けぶがる
nhạy cảm với khói thuốc
畜煙 ちくえん
Lưu khí