照準を合わせる
しょうじゅんをあわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đặt mục tiêu của một người vào, nhắm (tại), tâm trí của một người

Bảng chia động từ của 照準を合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照準を合わせる/しょうじゅんをあわせるる |
Quá khứ (た) | 照準を合わせた |
Phủ định (未然) | 照準を合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 照準を合わせます |
te (て) | 照準を合わせて |
Khả năng (可能) | 照準を合わせられる |
Thụ động (受身) | 照準を合わせられる |
Sai khiến (使役) | 照準を合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照準を合わせられる |
Điều kiện (条件) | 照準を合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 照準を合わせいろ |
Ý chí (意向) | 照準を合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 照準を合わせるな |
照準を合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照準を合わせる
照準 しょうじゅん
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
照らし合わせる てらしあわせる
so sánh, đối chiếu
ベクトルを合わせる ベクトルをあわせる
Cùng hành động hướng đến mục tiêu chung
ピントを合わせる ピントをあわせる
tập trung vào tiêu điểm
目を合わせる めをあわせる
giao tiếp bằng mắt
息を合わせる いきをあわせる
đồng bộ nhịp thở với đối thủ trước khi bắt đầu trận đấu
肌を合わせる はだをあわせる
phù hợp với làn da
顔を合わせる かおをあわせる
chạm mặt.