照り返し
てりかえし「CHIẾU PHẢN」
☆ Danh từ
Sự phản xạ (ánh sáng).

照り返し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 照り返し
照り返し
てりかえし
sự phản xạ (ánh sáng).
照り返す
てりかえす
phản chiếu, dội lai (ánh sáng, sức nóng...)
Các từ liên quan tới 照り返し
返照 へんしょう
sự phản chiếu ánh sáng (ánh sáng mặt trời)
返送照合 へんそうしょうごう
kiểm tra bằng phản hồi
照り てり
nắng chang chang; khô dầm mưa dãi gió; sự vẻ vang
返り かえり
trả lại
火照り ほてり
nóng rực; ánh sáng rực rỡ
日照り ひでり
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
偏照り へんでり へんてり
trải ra (của) nắng chang chang (sau mưa)
油照り あぶらでり
tiết trời oi bức, khí hậu ngột ngạt (vào mùa hè)