返照
へんしょう「PHẢN CHIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phản chiếu ánh sáng (ánh sáng mặt trời)

Bảng chia động từ của 返照
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返照する/へんしょうする |
Quá khứ (た) | 返照した |
Phủ định (未然) | 返照しない |
Lịch sự (丁寧) | 返照します |
te (て) | 返照して |
Khả năng (可能) | 返照できる |
Thụ động (受身) | 返照される |
Sai khiến (使役) | 返照させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返照すられる |
Điều kiện (条件) | 返照すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 返照しろ |
Ý chí (意向) | 返照しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 返照するな |
返照 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返照
返送照合 へんそうしょうごう
kiểm tra bằng phản hồi
照り返す てりかえす
phản chiếu, dội lai (ánh sáng, sức nóng...)
照り返し てりかえし
sự phản xạ (ánh sáng).
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
晩照 ばんしょう
Hoàng hôn.
照り てり
nắng chang chang; khô dầm mưa dãi gió; sự vẻ vang
残照 ざんしょう
ánh hồng ban chiếu