Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 煮売屋
煮売り屋 にうりや
Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
淫売屋 いんばいや
nhà thổ
煮売り船 にうりぶね
food-vending boat (serving ferries, etc. during the Edo period)
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
煮 に
luộc, hầm
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới