Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煮抜き卵 にぬきたまご
trứng luộc chín
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ
煮炊き にたき
Việc nấu ăn
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn