Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煮抜き卵
にぬきたまご
trứng luộc chín
煮抜き にぬき
luộc chín
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ
煮炊き にたき
Việc nấu ăn
卵焼き たまごやき
chả trứng
溶き卵 ときたまご
trứng đã đánh tan
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
「CHỬ BẠT NOÃN」
Đăng nhập để xem giải thích