Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊本市交通局
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
本局 ほんきょく
bản bộ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.