Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
熊 くま
gấu; con gấu
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó