Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊谷五右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
五念門 ごねんもん
Ngũ niệm môn là năm môn niệm Phật A Di Đà ở Tịnh Độ luận thuyết ra : Lễ bái môn - Tán thán môn - Tác nguyện môn - Quán sát môn - Hồi hướng môn
五門禅 ごもんぜん
năm cách tiếp cận thiền, năm đối tượng của thiền
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi