Các từ liên quan tới 熊谷弘 (指揮者)
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指揮者 しきしゃ
người chỉ huy
指揮 しき
chỉ huy
オーケストラの指揮者 おーけすとらのしきしゃ
nhạc trưởng.
常任指揮者 じょうにんしきしゃ
chất dẫn (dây dẫn) bình thường (lâu dài)
指揮所 しきじょ しきしょ
sở chỉ huy.
指揮官 しきかん
sĩ quan chỉ huy
総指揮 そうしき
tối cao ra lệnh; phương hướng qua tất cả