Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊谷空襲
熊襲 くまそ
Kumaso (ancient Japanese people resident to southern Kyushu)
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
空谷 くうこく
thung lũng bỏ hoang
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
谷空木 たにうつぎ タニウツギ
Weigela hortensis (một loài thực vật có hoa trong họ Caprifoliaceae, có nguồn gốc từ đảo Hokkaido và Honshu của Nhật Bản)
空襲警報 くうしゅうけいほう
cảnh báo không kích