Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
林野 りんや
những rừng và những lĩnh vực
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
屋敷林 やしきりん やしきばやし
forest or grove of trees surrounding a residence
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社 じんじゃ
đền