Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熱硬化性樹脂
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
熱硬化 ねつこうか
sự cứng lại theo nhiệt
硬化性 こうかせい
tính xơ cứng
熱硬化物 ねつこうかぶつ
nguyên liệu cứng theo nhiệt.
熱硬化剤 ねつこうかざい
chất làm rắn lại theo nhiệt.
熱可塑樹脂 ねつかそじゅし
Nhựa dẻo nóng