熱設計電力
ねつせっけいでんりょく
Công suất thiết kế nhiệt
Điểm thiết kế nhiệt
☆ Danh từ
Nhiệt kế điện

熱設計電力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱設計電力
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
電力計 でんりょくけい
Oát kế
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
設計 せっけい
sự thiết kế.
電力計測器 でんりょくけいそくき
thiết bị đo lường điện năng
積算電力計 せきさんでんりょくけい
mét (đồng hồ đo) giờ
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.