Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
仲間割れ なかまわれ
sự chia rẽ nội bộ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間割 じかんわり
tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu
間欠熱 かんけつねつ
sốt từng cơn
間歇熱 かんけつねつ
仲間割引 なかまわりびき
bớt giá thương nghiệp.