Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燃える日々
赤々と燃える あかあかともえる
bừng bừng.
燃える もえる
bốc hỏa
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
燃え移る もえうつる
bắt lửa
燃え盛る もえさかる
Bùng cháy dữ dội
にっソ 日ソ
Nhật-Xô