Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燐寸少女
燐寸 マッチ
Hợp... vừa khớp với cái gì đó
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
家出少女 いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
純な少女 じゅんなしょうじょ
gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim