Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燕巣 えんそう えんず つばめす
tổ yến
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
巣 す
hang ổ; sào huyệt
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én