Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 爆料公社
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
公社債 こうしゃさい
công trái
公告料 こうこくりょう
giá quá đắt.
公証料 こうしょうりょう
phí công chứng.
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.