爆殺
ばくさつ「BẠO SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hành động giết người bằng bom hoặc thuốc nổ
爆殺
は
非常
に
危険
で、
多
くの
人
に
被害
を
及
ぼす
可能性
がある。
Hành động giết người bằng thuốc nổ rất nguy hiểm và có thể gây hại cho nhiều người.
Bảng chia động từ của 爆殺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爆殺する/ばくさつする |
Quá khứ (た) | 爆殺した |
Phủ định (未然) | 爆殺しない |
Lịch sự (丁寧) | 爆殺します |
te (て) | 爆殺して |
Khả năng (可能) | 爆殺できる |
Thụ động (受身) | 爆殺される |
Sai khiến (使役) | 爆殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爆殺すられる |
Điều kiện (条件) | 爆殺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爆殺しろ |
Ý chí (意向) | 爆殺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爆殺するな |