爆沈
ばくちん「BẠO TRẦM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát nổ rồi chìm (của tàu chiến...)

Bảng chia động từ của 爆沈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爆沈する/ばくちんする |
Quá khứ (た) | 爆沈した |
Phủ định (未然) | 爆沈しない |
Lịch sự (丁寧) | 爆沈します |
te (て) | 爆沈して |
Khả năng (可能) | 爆沈できる |
Thụ động (受身) | 爆沈される |
Sai khiến (使役) | 爆沈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爆沈すられる |
Điều kiện (条件) | 爆沈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爆沈しろ |
Ý chí (意向) | 爆沈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爆沈するな |