Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
爆裂 ばくれつ
nổ tung
爆裂弾 ばくれつだん
bom; trái bom, quả bom
爆裂ボディー ばくれつボディー
thân hình bốc lửa
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.