Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆音 ばくおん
tiếng nổ (của động cơ, pháo, ga...)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
爆発音 ばくはつおん
âm thanh của một vụ nổ
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm