Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片付け かたづけ
sắp xếp, dọn dẹp
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
跡片付け あとかたづけ
sự quét tước, sự dọn dẹp
片づける かたづける
dọn dẹp; sắp xếp
後片付け あとかたづけ
sự dọn dẹp sau khi xong việc
片付ける かたづける
cất
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
片づけます かたづけます
dọn dẹp