片付く
かたづく「PHIẾN PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Được hoàn thành; kết thúc; được giải quyết; được dọn dẹp
部屋
はきちんとかたづいていた
Căn phòng được dọn dẹp ngăn nắp
仕事
の
半分
は
片付
いた
Công việc đã hoàn thành được một nửa .

Bảng chia động từ của 片付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 片付く/かたづくく |
Quá khứ (た) | 片付いた |
Phủ định (未然) | 片付かない |
Lịch sự (丁寧) | 片付きます |
te (て) | 片付いて |
Khả năng (可能) | 片付ける |
Thụ động (受身) | 片付かれる |
Sai khiến (使役) | 片付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 片付く |
Điều kiện (条件) | 片付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 片付け |
Ý chí (意向) | 片付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 片付くな |