Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片時も かたときも
chỉ một chốc / chỉ một lát....cũng không
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
もこもこ もこもこ
dày; mịn
この上とも このうえとも
từ nay về sau
そともうこ
Outer Mongolia
おとこもち
men's
おとこもじ
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)
おとこもの