Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片側通行 かたがわつうこう
giao thông một chiều
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
右側通行 みぎがわつうこう
Đi bên phải, đi về hướng bên phải
左側通行 ひだりがわつうこう
Đi bên trái
片側 かたがわ
một bên
交互 こうご
sự tương tác lẫn nhau; hỗ trợ
片側町 かたがわまち
phố có nhà liền kề
両方向交互通信 りょうほうこうこうごつうしん
giao tiếp thay thế hai chiều