Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平泳ぎ ひらおよぎ
bơi nhái
さなぎ
con nhộng
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
蛹 さなぎ