Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
志 こころざし
lòng biết ơn
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
お志 おこころざし
sự lịch sự, sự nhã nhặn
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận