Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片思う かたおもう
Tình đơn phương
片思い かたおもい
sự yêu đơn phương; tình đơn phương
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
鮑の片思い あわびのかたおもい
tình yêu đơn phương
思ひ切る もひきる
Từ bỏ
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
鮑の貝の片思い あわびのかいのかたおもい
tình yêu bí mật, không được đáp lại
ひと思いに ひとおもいに
ngay lập tức, kiên quyết