Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防爆片手ハンマー ぼうばくかたてハンマー
búa một tay chống cháy nổ
片口ハンマー かたぐちハンマー
búa đóng đinh
片手 かたて
một tay
木ハンマー きハンマー
búa gỗ
ハンマー柄 ハンマーがら
cán búa
銅ハンマー どうハンマー
búa đồng
ハンマー
búa
片手ザル かたてザル
rổ rá có một bên tay cầm