Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片手 かたて
một tay
鍬 くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
片手ザル かたてザル
rổ rá có một bên tay cầm
片手間 かたてま
trong thời gian rảnh rỗi; công việc vặt
片手鍋 かたてなべ
cái bình đơn - có quai
片手桶 かたておけ
cái xô (thùng) có một quai xách
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao