Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片町 (新宿区)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
片側町 かたがわまち
phố có nhà liền kề
宿場町 しゅくばまち
inn town, post town, post-station town
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
新熱帯区 しんねったいく
vùng trung mỹ
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
移植片対宿主病 いしょくへんたいしゅくしゅびょー
bệnh ghép chống chủ (gvhd)