Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片耳豚
片耳 かたみみ
một bên tai
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
豚 ぶた ブタ とん
heo
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.