Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片耳 かたみみ
một bên tai
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
豚 ぶた ブタ とん
heo
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
耳 みみ
cái tai
島豚 しまぶた シマウヮー
Okinawan pig breed