片輪
かたわ「PHIẾN LUÂN」
☆ Danh từ
Có khuyết tật ở một bộ phận của cơ thể.
Cách suy nghĩ lệch lạc
Không hoàn hảo

Từ đồng nghĩa của 片輪
noun
片輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片輪
片輪走行 かたりんそうこう
driving on two wheels, ski (driving stunt), skiing
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
輪 りん わ
bánh xe
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên
輪距 りんきょ
đẩy vệt