Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳頭腫 にゅうとうしゅ
u nhú
乳頭浮腫 にゅうとうふしゅ
phù gai thị
ヒト乳頭腫ウイルス ヒトにゅうとうしゅウイルス ひとにゅうとうしゅウイルス
vi rút gây u nhú ở người
牛乳 ぎゅうにゅう
sữa
乳牛 ちちうし にゅうぎゅう
bò sữa.
乳頭 にゅうとう
Núm vú; đầu vú.
牛乳病 ぎゅーにゅーびょー
ngộ đọc sữa