Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛犇
犇犇 ひしひし
một cách sâu sắc; một cách rõ ràng
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
犇く ひしめく
kêu la, đám đông
犇と ひしと
tightly, firmly, fast
犇めき ひしめき
la hét; tụ tập; sự chen lấn
犇めき合う ひしめきあう
tụ tập với nhau trong một không gian hạn chế; tụ tập và gây náo động