Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牧口昌代
代理牧師 だいりぼくし
cha sở, giáo chức đại diện, người phản bội
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
牧 まき
đồng cỏ
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.