Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牧浦乙葵
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
乙 おつ きのと
Ất (can); bên B (hợp đồng)
牧 まき
đồng cỏ
戎葵 じゅうき えびすまもる
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
葵貝 あおいがい アオイガイ あおいかい
giấy nautilus
水葵 みずあおい ミズアオイ
Monochoria korsakowii (một loài thực vật có hoa trong họ Pontederiaceae)
花葵 はなあおい
hoa thục quỳ; cây thục quỳ.
葵祭 あおいまつり
Lễ hội Aoi được tổ chức vào ngày 15 tháng 5 của Nhật Bản