Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牧野力
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
牧 まき
đồng cỏ
勢力分野 せいりょくぶんや
the respective (relative) strength of political parties, distribution of the number of parliamentary seats held by each of the political parties