物差し
ものさし「VẬT SOA」
☆ Danh từ
Thước đo; thước
詩人
だの
画家
だのというものは,
一般
の
人
と
同
じ
物差
しで
計
るわけにいかない.
Không thể áp dụng một thước đo chung cho nhà thơ và họa sỹ giống như người bình thường.
経済規模
を
計
る
物差
しにGDPを
使
う
Sử dụng GDP làm thước đo qui mô của nền kinh tế. .

物差し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物差し
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
差し さし サシ
hindrance, impediment