物性学
ぶっせいがく「VẬT TÍNH HỌC」
☆ Danh từ
Materials science

物性学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物性学
物性物理学 ぶっせいぶつりがく
condensed matter physics
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện