物情騒然
ぶつじょうそうぜん「VẬT TÌNH TAO NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Tình trạng náo động công cộng

物情騒然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物情騒然
物議騒然 ぶつぎそうぜん
trạng thái dư luận ồn ào, nhiều tranh cãi
騒然 そうぜん
ồn ào; om xòm; náo động; lộn xộn
物騒 ぶっそう
loạn lạc; không yên
騒然たる そうぜんたる
lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng
満場騒然 まんじょうそうぜん
the whole house (assembly, audience) being in uproar
物情 ぶつじょう
tình hình xã hội; lòng người; trạng thái của mọi vật
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.