Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物見櫓 ものみやぐら
tháp canh; chòi quan sát
物見遊山 ものみゆさん
tiếp tục một điều thích thú đi chơi
物見高い ものみだかい
đốt cháy ham biết
目に物見せる めにものみせる
dạy cho một bài học
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.