Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 物資別適合輸送
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
複合輸送 ふくごうゆそう
chuyên chở hỗn hợp.
貨物輸送 かもつゆそう
sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
輸送 ゆそう
chuyên chở
輸送貨物リスト ゆそうかもつりすと
bản kê hàng chuyên chở.
DDS 薬物輸送(送達)システム DDS やくぶつゆそー(そーたつ)システム
điện sinh học
生物学的輸送 せいぶつがくてきゆそう
vận chuyển sinh học
適合 てきごう
sự thích hợp; sự thích nghi