Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 物部小事
事事物物 じじぶつぶつ
mọi thứ; mọi chuyện (vấn đề); tất cả mọi thứ
小部 しょうぶ
(of a book, etc.) short
小事 しょうじ
chuyện vụn vặt quan trọng; chuyện vặt
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.