Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特命 とくめい
Sứ mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
長命 ちょうめい
Sống lâu
係長 かかりちょう
Quản lý
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
特長 とくちょう
đặc điểm nổi bật; ưu điểm
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.