Các từ liên quan tới 特定化学物質障害予防規則
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
化学予防 かがくよぼう
chemoprevention
特定化学物質標識 とくていかがくぶっしつひょうしき
biển báo vật chất hóa học đặc biệt
化学物質誘発性障害 かがくぶっしつゆーはつせーしょーがい
rối loạn do hóa chất gây ra
化学物質誘発肝障害 かがくぶっしつゆーはつかんしょーがい
tổn thương gan do thuốc và hóa chất
化学物質 かがくぶっしつ
hoá chất, chất hoá học
障害物 しょうがいぶつ
vật cản, chướng ngại vật
物質関連障害 ぶっしつかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến chất