Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特定無線局
無線局 むせんきょく
đài phát thanh
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
む。。。 無。。。
vô.
特定郵便局 とくていゆうびんきょく
bưu điện đặc biệt.
不法無線局 ふほうむせんきょく
đài phát thanh bất hợp pháp
特定省電力無線機 とくていしょうでんりょくむせんき
special low power transceiver (wireless)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
固定無線アクセス こてーむせんアクセス
không dây cố định